Chương 24
...Con không biết chắc phải nói thế nào với mẹ về chuyện này, và hơn thế, con không biết tin này sẽ được đón nhận ra sao, nhưng Michael và con đã cưới nhau ba ngày trước. Con không biết phải mô tả những việc dẫn đến cuộc hôn nhân này ra sao, ngoài việc nói rằng dường như đó là điều nên làm. Xin biết rằng việc này không bao giờ đồng nghĩa với việc tình yêu mà con từng cảm thấy với John giảm bớt. Anh ấy sẽ luôn giữ một chỗ đặc biệt và được trân trọng trong tim con, cũng như mẹ...
—của Nữ bá tước Kilmartin gửi bà quả phụ Nữ bá tước Kilmartin, ba ngày sau đám cưới của cô với Bá tước Kilmartin
Mười lăm phút sau, Michael đã cảm thấy khá hơn rất nhiều. Chưa khỏe, đương nhiên; dù có tưởng tượng phong phú đến đâu anh cũng không thể tự thuyết phục mình—hay là bất kỳ ai khác—rằng anh đã trở lại với sự mạnh khỏe và tráng kiện vốn có. Nhưng món súp hẳn đã giúp anh hồi phục một chút, cũng như cuộc nói chuyện, và khi anh dậy để xài cái bô, anh nhận ra mình có thể đứng vững trên đôi chân hơn là anh tưởng. Anh giải quyết xong xuôi chuyện đó rồi lau rửa sơ qua, dùng một cái khăn ẩm để lau những chỗ mướt mát nhất trên người. Sau khi mặc vào một bộ quần áo sạch, anh cảm thấy gần như được trở lại làm người.
Anh bắt đầu bước về phía cái giường, nhưng anh không thể cho phép mình chui lại vào giữa những cái chăn đầy mồ hôi đó, nên thay vào đó anh rung chuông gọi một người hầu và ngồi xuống trong cái ghế bọc da của mình, khẽ xoay nó ra để có thể ngắm ra ngoài cửa sổ.
Trời đang nắng. Đó là một sự thay đổi thật tuyệt. Thời tiết đã rất tệ hại trong cả hai tuần sau lễ cưới của anh. Anh cũng chẳng thực sự để ý; khi mà người ta bỏ quá nhiều thời gian để ngủ với vợ mình như anh đã làm, người ta cũng chẳng quá chú ý đến việc liệu mặt trời có đang tỏa nắng không.
Nhưng bây giờ, sau khi đã thoát khỏi cái giường bệnh của mình, anh nhận ra tinh thần của anh đang lên rất cao với những tia nắng lấp lánh trên đám cỏ đẫm sương.
Một sự chuyển động bên ngoài cửa sổ làm anh chú ý, và anh nhận ra đó là Francesca, đang vội vã đi xuyên qua bãi cỏ. Cô ở quá xa để có thể nhìn rõ, nhưng cô đang cuộn mình trong cái áo khoác dễ chịu nhất, và đang cầm cái gì đó trong tay.
Anh nghiêng người tới để nhìn rõ hơn, nhưng cô đã biến mất khỏi tầm nhìn, ra sau một cái hàng rào.
Ngay lúc đó, Reivers bước vào phòng. “Ngày đã rung chuông gọi, thưa ngài?”
Michael quay lại để nhìn anh ta. “Phải. Anh có thể cho ai đó đến và thay mấy chăn không?”
“Tất nhiên rồi, thưa ngài.”
“Và—“ Michael đang định yêu cầu anh ta chuẩn bị nước tắm nữa, nhưng vì lý do nào đó, thay vào đó những từ sau buột ra khỏi miệng anh: “Anh có biết Phu nhân Kilmartin đi đâu không? Tôi nhìn thấy cô ấy đi qua bãi cỏ.”
Reivers lắc đầu. “Không, thưa ngài. Bà không cảm thấy cần thiết phải nói với tôi, mặc dù Davies đã nói với tôi rằng bà ấy bảo anh ta yêu cầu người làm vườn cắt cho bà ấy vài bông hoa.”
Michael gật đầu khi anh nhớ lại một loạt người vừa rồi. Anh thực sự nên để ý hơn tới sự hiệu quả của những lời tán gẫu của các gia nhân. “Hoa, phải không nhỉ,” anh lẩm bẩm. Hẳn đó là cái cô đã cầm khi cô đi qua bãi cỏ vài phút trước.
“Hoa mẫu đơn,” Reivers khẳng định.
“Mẫu đơn,” Michael nhắc lại, nghiêng người về phía trước vẻ chú ý. Đó là loài hoa yêu thích của John, và từng là trung tâm trong bó hoa cưới của Francesca. Gần như thật phát sợ lên được khi anh nhớ đến cả những chi tiết như thế, nhưng trong khi anh đi và uống cho đến say bí tỉ ngay khi John và Francesca vừa rời buổi tiệc, anh nhớ buổi lễ đó chi tiết đến mức choáng người.
Chiếc váy của cô đã có màu xanh. Xanh băng. Và những bông hoa là hoa mẫu đơn. Người ta đã phải lấy chúng từ một nhà kính, nhưng Francesca khăng khăng về chuyện đó.
Và đột nhiên anh biết chính xác cô đang đi đâu, ăn mặc thật ấm trong cái lạnh se se ngoài trời.
Cô đang tới mộ John.
Michael đã tới đó một lần sau khi trở về. Anh đã đi một mình, vài ngày sau cái khoảnh khắc phi thường trong phòng ngủ của anh, khi anh chợt nhận ra rằng John sẽ đồng ý với chuyện anh lấy Francesca. Hơn thế nữa, anh gần như đã nghĩ rằng John đang ở đâu đó trên kia, cười thích thú với tất cả những chuyện này.
Và Michael không thể không tự hỏi—Francesca có nhận ra không? Cô có nhận ra rằng John sẽ muốn như thế này không? Cho cả hai bọn họ?
Hay cô vẫn đang quằn quại vì cảm giác tội lỗi?
Michael cảm thấy mình đứng dậy khỏi cái ghế. Anh đã biết tội lỗi là thế nào, biết nó sẽ gặm nhấm trái tim người ta, sẽ cào xé tâm hồn người ta ra sao. Anh biết sự đau đớn, và anh biết nó có cảm giác như axit trong bụng.
Và anh không bao giờ muốn điều đó cho Francesca. Không bao giờ.
Cô có thể không yêu anh. Cô có thể không bao giờ yêu anh. Nhưng giờ đây cô đang hạnh phúc hơn là trước khi họ lấy nhau; anh chắc chắn điều đó. Và anh sẽ chết mất nếu cô cảm thấy hổ thẹn vì hạnh phúc đó.
John sẽ muốn cô hạnh phúc. Anh ấy sẽ muốn cô yêu và được yêu. Và nếu bằng cách nào đó Francesca không nhận ra điều đó—
Michael bắt đầu mặc quần áo vào. Anh có thể còn yếu, và anh có thể còn sốt, nhưng có Chúa, anh có thể xuống được khu mộ. Anh sẽ sống dở chết dở, nhưng anh sẽ không cho phép cô chìm sâu vào sự tuyệt vọng tội lỗi mà anh đã từng phải chịu đựng quá lâu.
Cô không cần phải yêu anh. Cô không. Anh tự nói câu đó với bản thân mình rất nhiều lần trong cuộc hôn nhân ngắn ngủ của họ và anh gần như đã tin vào lời mình.
Cô không cần phải yêu anh. Nhưng cô phải cảm thấy tự do. Tự do được hạnh phúc.
Bởi vì nếu cô không hạnh phúc...
Ừm, điều đó sẽ giết chết anh. Anh có thể sống không có tình yêu của cô, nhưng không thể nếu không có hạnh phúc của cô.
Francesca đã biết là mặt đất sẽ ẩm ướt, nên cô mang theo một cái chăn nhỏ, những sọc xanh và vàng của biểu tượng Stirling làm cô mỉm cười bâng khuâng khi cô trải nó ra trên cỏ.
“Chào John,” cô nói, quỳ lên khi cẩn thận sắp xếp những bông mẫu đơn bên dưới bia mộ của anh. Ngôi mộ đơn giản, kém hoành tráng hơn hẳn những bia tưởng niệm nhiều người trong giới quý tộc dựng lên để tưởng nhớ cái chết của họ.
Nhưng đó là điều John sẽ muốn. Cô đã biết anh quá rõ, luôn có thể đoán trước lời nói của anh.
Anh sẽ muốn cái gì đó đơn giản, và anh sẽ muốn được đặt ở đây, trong một góc xa trong sân nhà thờ, gần với những cánh đồng trải rộng của Kilmartin, nơi yêu thích của anh trên thế giới này.
Và đó là thứ cô đã dành cho anh.
“Thật là một ngày đẹp trời,” cô nói, ngồi bệt xuống. Cô kéo váy lên để có thể ngồi theo kiểu Italy (hình như là ngồi duỗi 2 chân ra phía trước), rồi cẩn thận phủ nó lên chân. Đó không phải là một tư thế cô có thể ngồi khi cùng với những người lịch sự, nhưng lần này khác.
John sẽ muốn cô được thoải mái.
“Đã mưa hàng tuần liền,” cô nói. “Có ngày tệ hơn những ngày khác, tất nhiên, nhưng chẳng có hôm nào mà không có ít nhất vài phút ẩm ướt. Anh có thể sẽ không để ý, nhưng em phải thú nhận, em đã mong được thấy mặt trời.”
Cô nhận ra một trong những cành hoa không ở đúng chỗ cô muốn, nên cô nghiêng người tới và chỉnh nó lại.
“Tất nhiên, chuyện đó chẳng thực sự ngăn được em đi ra ngoài,” cô nói với một tiếng cười lo lắng. “Có vẻ em gặp mưa khá nhiều dạo gần đây. Em cũng không thực sự biết chắc nó là sao—em thường hay để ý đến thời tiết hơn thế.”
Cô thở dài. “Không, em biết là tại sao. Em chỉ sợ phải nói với anh. Em thật ngốc, em biết, nhưng...” Cô lại cười, cái âm thanh căng thẳng nghe thật không thích hợp trên môi cô. Đó là điều duy nhất cô không bao giờ cảm thấy khi ở bên John—căng thẳng. Ngay từ khi họ mới gặp nhau, cô đã cảm thấy thật dễ chịu với sự có mặt của anh, hoàn toàn thoải mái, với cả anh và với chính mình.
Nhưng giờ...
Giờ thì cuối cùng cô cũng đã có lý do để thấy căng thẳng.
“Có một chuyện đã xảy ra, John,” cô nói, những ngón tay kéo kéo lớp vải áo khoác. “Em... bắt đầu cảm thấy có tình cảm gì đó với một người mà có thể em đã không nên như vậy.”
Cô nhìn xung quanh, nửa chờ đợi một dấu hiệu thần thánh nào đó từ trên cao. Nhưng chẳng có gì cả, chỉ là tiếng lao xao của cơn gió trên những chiếc lá.
Cô nuốt vào, tập trung lại với tấm bia mộ của John. Thật ngốc nghếch khi một miếng đá lại có thể trở thành đại diện cho một người, nhưng cô chẳng biết phải nhìn vào đâu khác khi nói chuyện với ký ức về anh. “Có thể em không nên cảm thấy như vậy,” cô nói, “hoặc có thể là em nên, và chỉ là em nghĩ em không nên. Em chẳng biết. Tất cả những gì em biết là nó đã xảy ra. Em không chờ đợi nó, nhưng rồi, nó đến, và... với...”
Cô ngừng lại, miệng cô cong lên thành một nụ cười gần như buồn bã. “Ừm, em nghĩ là anh biết là với ai rồi. Anh có tưởng tượng nổi không?”
Và một chuyện đáng ngạc nhiên đã xảy ra. Nếu nghĩ lại, cô sẽ tưởng như mặt đất có thể đã chuyển động, một tia sáng chiếu xuống từ thiên đường xiên qua khu mộ. Nhưng chẳng có gì cả. Chẳng có gì hiện hữu, chẳng có gì có thể nghe thấy hay nhìn thấy, chỉ là một cảm giác kỳ lạ về sự thay đổi trong cô, gần như thể có cái gì đó đã nhích về đúng chỗ của nó.
Và cô biết—thực sự, hoàn toàn biết—rằng John đã có thể tưởng tượng được. Và hơn thế nữa, anh sẽ muốn như vậy.
Anh sẽ muốn cô lấy Michael. Anh sẽ muốn cô lấy bất kỳ ai cô yêu, nhưng cô đã tưởng anh sẽ cảm thấy nhột nhạt khi điều đó xảy ra với Michael.
Họ là hai người anh yêu quý nhất, và anh sẽ muốn biết khi họ bên nhau.
“Em yêu anh ấy,” cô nói, và nhận ra rằng đó là lần đầu tiên cô nói ra. “Em yêu Michael. Em thực sự yêu, và John—“ Cô sờ vào tên anh, khắc vào tấm bia. “Em nghĩ anh sẽ đồng ý,” cô thì thầm. “Đôi khi em gần như nghĩ rằng anh đã sắp xếp tất cả chuyện này.”
“Thật lạ lùng,” cô tiếp, nước mắt bây giờ đang dâng lên trong đôi mắt cô. “Em đã bỏ thật nhiều thời gian để tự nhủ rằng em sẽ không bao giờ yêu nữa. Sao em có thể cơ chứ? Và khi một ai đó hỏi em rằng liệu anh sẽ muốn điều gì cho em, tất nhiên em trả lời là anh sẽ muốn em tìm thấy một ai đó. Nhưng ở bên trong—“ Cô mỉm cười bâng khuâng. “Bên trong em biết rằng điều đó sẽ không xảy ra. Em sẽ không yêu. Em biết vậy. Em chắc chắn biết như vậy. Vậy nên anh có muốn điều gì cho em cũng chẳng quan trọng, phải không?”
“Ngoại trừ việc nó thực sự đã xảy ra rồi,” cô khẽ nói. “Nó đã xảy ra, và em chưa bao giờ có thể đoán trước. Nó xảy ra, và nó xảy ra với Michael. Em yêu anh ấy nhiều lắm, John,” cô nói, giọng cô vỡ ra vì xúc cảm. “Em cứ cố tự bảo mình rằng em không, nhưng khi em nghĩ anh ấy sắp chết, thật quá sức chịu đựng, và em biết... ôi Chúa ơi, em biết, John. Em cần anh ấy. Em yêu anh ấy. Em không thể sống thiếu anh ấy, và em cần phải nói với anh, để biết rằng anh... rằng anh....”
Cô không thể tiếp tục. Có quá nhiều điều đang diễn ra trong cô, quá nhiều cảm xúc, tất cả đang cố gắng tuyệt vọng để được thoát ra. Cô úp mặt vào hai bàn tay và khóc, không phải vì đau khổ, và không phải vì vui sướng, mà chỉ bởi vì cô không thể kìm nén nó lại bên trong nữa.
“John,” cô thở dốc. “Em yêu anh ấy. Và em nghĩ đây là điều anh sẽ muốn. Em thực sự nghĩ vậy, nhưng—“
Và rồi, từ phía sau, cô nghe thấy một tiếng động. Một bước chân, một hơi thở. Cô quay người, nhưng cô đã biết đó là ai. Cô có thể cảm thấy anh trong không khí.
“Michael,” cô thì thầm, nhìn anh chằm chằm như thể anh là một linh hồn. Anh trông nhợt nhạt và hốc hác và phải dựa vào cái cây để đỡ mình, nhưng với cô trông anh thật hoàn hảo.
“Francesca,” anh nói, lời nói phát ra từ môi anh vẻ ngượng ngập. “Frannie.”
Cô đứng dậy, đôi mắt cô không rời khỏi mắt anh. “Anh có nghe thấy em không?” cô thì thầm.
“Anh yêu em,” anh nói giọng khàn khàn.
“Nhưng anh có nghe thấy em không?” cô khăng khăng. Cô phải biết, và nếu như anh chưa nghe thấy, cô phải nói với anh.
Anh gật đầu nhát gừng.
“Em yêu anh,” cô nói. Cô muốn tới bên anh, cô muốn vòng tay ôm lấy anh, nhưng không hiểu sao cô đứng chôn chân tại chỗ. “Em yêu anh,” cô nói. “Em yêu anh.”
“Em không cần phải—“
“Không, em có. Em phải nói. Em phải nói với anh. Em yêu anh. Em yêu anh biết bao.”
Và rồi khoảng cách giữa họ biến mất, và hai cánh tay anh đang ôm lấy cô. Cô vùi mặt vào ngực anh, nước mắt cô ướt đẫm áo anh. Cô không biết chắc tại sao cô lại khóc, nhưng cô chẳng cần. Tất cả những gì cô cần là hơi ấm trong vòng tay anh.
Trong vòng tay anh cô có thể cảm thấy tương lai, và nó thật tuyệt diệu.
Cằm Michael kê nhẹ lên đầu cô. “Anh không định nói là em không cần phải nói ra,” anh thì thầm, “chỉ là em không cần phải nhắc đi nhắc lại.”
Cô cười lên thành tiếng, ngay cả khi nước mắt vẫn cứ tuôn ra, và cơ thể họ đều rung lên.
“Em phải nói,” anh nói. “Nếu em cảm thấy như vậy, thì em phải nói. Anh là một thằng khốn tham lam, và anh muốn tất.”
Cô ngước nhìn anh, đôi mắt sáng ngời. “Em yêu anh.”
Michael vuốt má cô. “Anh chẳng biết mình đã làm gì để có được em,” anh nói.
“Anh chẳng cần phải làm gì cả,” cô thì thầm. “Anh chỉ cần là anh.” Cô đưa tay lên và chạm vào má anh, cử chỉ giống hệt như anh vừa làm. “Chỉ là em cần thời gian để nhận ra điều đó, thế thôi.”
Anh xoay mặt áp vào bàn tay cô, rồi đưa cả hai tay lên ôm lấy nó. Anh đặt một nụ hôn vào lòng bàn tay cô, ngừng lại chỉ để hít vào hương thơm từ làn da cô. Anh đã rất cố gắng để tự thuyết phục mình rằng cô có yêu anh hay không cũng không quan trọng, rằng có cô làm vợ anh là đủ rồi. Nhưng giờ đây...
Giờ đây khi cô đã nói ra, giờ đây khi anh đã biết, giờ đây khi trái tim anh đang tung bay lên, anh đã biết.
Đây là thiên đường.
Đây là hạnh phúc tột cùng.
Đây là thứ anh chưa bao giờ dám hy vọng mình có thể cảm thấy, thứ anh chưa bao giờ có thể mơ rằng nó có tồn tại.
Đây là tình yêu.
“Suốt đời anh,” anh thề, “anh sẽ yêu em. Suốt đời anh. Anh hứa với em. Anh sẽ đổi cả mạng sống của mình vì em. Anh sẽ tôn trọng và yêu thương em. Anh sẽ—“ Anh đang nghẹn lời, những anh chẳng cần. Anh chỉ muốn nói với cô. Anh chỉ muốn cô biết.
“Mình về nhà thôi,” cô nói dịu dàng.
Anh gật đầu.
Cô nắm tay anh, nhẹ nhàng kéo anh ra khỏi khu đất trống, hướng lại khu rừng cây nằm giữa nhà thờ và Kilmartin. Michael nghiêng người theo phía cô kéo, nhưng trước khi anh nhấc chân bước đi, anh quay về phía ngôi mộ của John và thì thầm, Cảm ơn anh.
Và anh để vợ dẫn mình về nhà.
“Em định nói với anh sau cơ,” cô nói. Giọng cô vẫn run lên vì xúc động, nhưng cô đã bắt đầu nói giống với tính cách hàng ngày. “Em định làm cái gì đó thật lãng mạn. Một cái gì đó thật lớn. Cái gì đó...” Cô xoay sang anh, mỉm cười tội nghiệp. “Ừm, em chẳng biết là gì, nhưng nó phải rất hoành tráng.”
Anh chỉ lắc đầu. “Anh không cần cái đó,” anh nói. “Tất cả anh cần... anh chỉ cần...”
Và dù anh không biết phải kết thúc câu đó ra sao cũng chẳng quan trọng, bởi vì bằng cách nào đó cô đã biết, dù sao đi nữa.
“Em biết,” cô thì thầm. “Em cũng cần đúng điều đó.”