nam nhân: đàn ông; người đàn ông; chàng trai; tên; thằng; con trai; thằng con trai; người con trai... (dùng tuỳ ngữ cảnh)
nam sinh: học sinh nam; bạn nam; con trai; bạn trai... (tuỳ ngữ cảnh)
nga (không phải đẹp): nhé; nhá; hả; hở;
ngô (không phải bắp): a; á; ớ; ê; ế; í; ô; ơ; ớ; ố; ư; ứ; ưm; ứm
nguyên lai: thì ra, hoá ra
ngữ khí (Hán Việt): giọng điệu
2
nhàn nhạt: thản nhiên; thờ ơ; bình thản; thoang thoảng (mùi)...
như thế nào (bị word-by-word): ta như thế nào thích hắn? => sao mình lại thích thằng đấy?
nữ nhân: phụ nữ; người phụ nữ; đàn bà; người đàn bà; con gái; người con gái; đứa; con... (tuỳ ngữ cảnh)
nữ sinh: bạn nữ; bạn học nữ; con gái; bạn gái (tuỳ ngữ cảnh)
2
nửa điểm (không phải là 0.5): không hề; không ... một chút nào; chẳng hề; tuyệt đối không...